Trang chủSPH • BME
add
Profithol SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 €
Mức chênh lệch một ngày
0,39 € - 0,39 €
Phạm vi một năm
0,26 € - 0,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
32,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 Tr | -87,70% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | -88,06% |
Thu nhập ròng | 20,93 Tr | 270,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 988,89 | 1.484,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,42 Tr | 65,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | -23,42% |
Tổng tài sản | 19,80 Tr | -62,14% |
Tổng nợ | 17,69 Tr | -75,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -109,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,93 Tr | 270,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -786,39 N | 75,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,86 Tr | 1.089,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | -185,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 274,95 N | 179,18% |
Dòng tiền tự do | -2,11 Tr | 68,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
39