Trang chủSPH • WSE
add
Sopharma
Giá đóng cửa hôm trước
13,30 zł
Phạm vi một năm
11,40 zł - 16,60 zł
Số lượng trung bình
83,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BGN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,18 Tr | 9,13% |
Chi phí hoạt động | 91,86 Tr | 21,75% |
Thu nhập ròng | 16,14 Tr | -48,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | -52,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,00 Tr | -53,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BGN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,36 Tr | 55,13% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 9,89% |
Tổng nợ | 662,27 Tr | 3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BGN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,14 Tr | -48,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,16 Tr | 951,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,45 Tr | 219,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,56 Tr | -790,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,05 Tr | 177,43% |
Dòng tiền tự do | 17,66 Tr | -45,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
4.896