Trang chủSPH • WSE
add
Sopharma
Giá đóng cửa hôm trước
12,05 zł
Mức chênh lệch một ngày
12,80 zł - 12,80 zł
Phạm vi một năm
11,40 zł - 14,40 zł
Số lượng trung bình
127,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BGN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 587,96 Tr | 16,63% |
Chi phí hoạt động | 116,72 Tr | 18,70% |
Thu nhập ròng | 13,40 Tr | -26,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -37,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,32 Tr | -32,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BGN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,07 Tr | -72,01% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 18,89% |
Tổng nợ | 950,83 Tr | 25,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 849,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BGN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,40 Tr | -26,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,29 Tr | -53,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,69 Tr | -506,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,28 Tr | 256,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 Tr | -101,91% |
Dòng tiền tự do | 41,44 Tr | -75,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
5.599