Trang chủSPHL • NASDAQ
add
Springview Holdings Ltd
4,74 $
Sau giờ giao dịch:(3,16%)+0,15
4,89 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:20:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 $
Mức chênh lệch một ngày
4,35 $ - 5,06 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,51 Tr USD
Số lượng trung bình
147,33 N
Tỷ số P/E
57,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 Tr | 47,01% |
Chi phí hoạt động | 469,57 N | 64,25% |
Thu nhập ròng | 123,71 N | -6,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | -36,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,97 N | 19,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,51 N | -3,39% |
Tổng tài sản | 6,58 Tr | 148,90% |
Tổng nợ | 4,47 Tr | 54,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,71 N | -6,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,05 N | -73,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,04 N | -181,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -272,10 N | -132,55% |
Dòng tiền tự do | 159,48 N | 14,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
74