Trang chủSPHRY • OTCMKTS
add
Starpharma Holdings ADR Representing 10 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,90 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 865,50 N | -34,23% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | -3,55% |
Thu nhập ròng | -3,57 Tr | 3,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -411,96 | -47,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,49 Tr | 2,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,36 Tr | -33,60% |
Tổng tài sản | 36,81 Tr | -29,32% |
Tổng nợ | 8,70 Tr | -49,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,57 Tr | 3,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,54 Tr | 1,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | 45,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,00 N | -6,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,39 Tr | 0,98% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | -19,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
40