Trang chủSPI • LON
add
Spire Healthcare Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
233,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
232,50 GBX - 237,50 GBX
Phạm vi một năm
212,50 GBX - 321,71 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
942,44 Tr GBP
Số lượng trung bình
379,27 N
Tỷ số P/E
34,35
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,25 Tr | 12,71% |
Chi phí hoạt động | 136,25 Tr | 10,10% |
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 8,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | -3,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,55 Tr | 7,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,10 Tr | -43,99% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 5,56% |
Tổng nợ | 1,56 T | 7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 738,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 8,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,00 Tr | 15,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,60 Tr | -29,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,70 Tr | -22,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 Tr | -540,00% |
Dòng tiền tự do | 9,29 Tr | -46,68% |
Giới thiệu
Spire Healthcare Group plc is the second-largest provider of private healthcare in the United Kingdom. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
12.787