Trang chủSPI • NASDAQ
add
Spi Energy Co Ltd
0,32 $
Sau giờ giao dịch:(2,27%)-0,0072
0,31 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:27:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,02 Tr USD
Số lượng trung bình
202,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,93 Tr | 30,66% |
Chi phí hoạt động | 6,50 Tr | 11,79% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 85,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,58 | 88,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 103,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 Tr | 131,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 Tr | -9,45% |
Tổng tài sản | 230,19 Tr | 2,65% |
Tổng nợ | 214,19 Tr | 7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 85,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
316