Trang chủSPIA • FRA
add
Sappi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 €
Mức chênh lệch một ngày
1,49 € - 1,49 €
Phạm vi một năm
1,29 € - 2,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -0,37% |
Chi phí hoạt động | 114,00 Tr | -17,39% |
Thu nhập ròng | -20,00 Tr | -168,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 | -169,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -91,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,00 Tr | -34,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,00 Tr | -60,20% |
Tổng tài sản | 5,90 T | 1,79% |
Tổng nợ | 3,44 T | -1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 604,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,00 Tr | -168,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,00 Tr | 85,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,00 Tr | -181,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,00 Tr | -17,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,00 Tr | 9,93% |
Dòng tiền tự do | -176,75 Tr | 25,34% |
Giới thiệu
Sappi Limited, originally incorporated as South African Pulp and Paper Industries Limited in 1936, is a South African pulp and paper company with global operations. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.235