Trang chủSPIDY • OTCMKTS
add
Septeni Holdings Unsponsored ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Phạm vi một năm
2,13 $ - 3,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,02 T JPY
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,21 T | 12,55% |
Chi phí hoạt động | 4,81 T | 1,79% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | -56,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,58 | -61,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | 21,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,11 T | -9,15% |
Tổng tài sản | 101,81 T | 2,66% |
Tổng nợ | 36,90 T | 18,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | -56,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,90 T | 69,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -847,27 Tr | -146,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,65 T | -363,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -619,53 Tr | -113,57% |
Dòng tiền tự do | 5,45 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1990
Trang web
Nhân viên
1.800