Trang chủSPKL • NASDAQ
add
Spark I Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,88 $
Mức chênh lệch một ngày
10,89 $ - 10,91 $
Phạm vi một năm
10,28 $ - 11,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,16 Tr USD
Số lượng trung bình
100,60 N
Tỷ số P/E
61,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 577,36 N | 3,86% |
Thu nhập ròng | 542,33 N | -29,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,19 N | -47,77% |
Tổng tài sản | 108,65 Tr | 4,29% |
Tổng nợ | 113,60 Tr | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -36,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 542,33 N | -29,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -488,21 N | -3,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 600,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,79 N | 123,71% |
Dòng tiền tự do | -271,70 N | 7,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web