Trang chủSPKSJF • CPH
add
Sparekassen Sjaelland-Fyn A/S
Giá đóng cửa hôm trước
294,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
294,00 kr - 299,00 kr
Phạm vi một năm
203,50 kr - 313,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T DKK
Số lượng trung bình
8,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,75 Tr | 4,79% |
Chi phí hoạt động | 245,84 Tr | 6,82% |
Thu nhập ròng | 181,06 Tr | 2,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,54 | -1,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 T | 91,55% |
Tổng tài sản | 32,06 T | 4,24% |
Tổng nợ | 27,31 T | 3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,06 Tr | 2,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 T | -54,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 Tr | 48,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,69 Tr | 131,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 T | 20,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2015
Trang web
Nhân viên
552