Trang chủSPKSJF • CPH
add
Sparekassen Sjaelland-Fyn A/S
Giá đóng cửa hôm trước
210,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
209,50 kr - 211,50 kr
Phạm vi một năm
194,60 kr - 232,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T DKK
Số lượng trung bình
10,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 432,96 Tr | 13,15% |
Chi phí hoạt động | 221,71 Tr | 5,07% |
Thu nhập ròng | 166,80 Tr | 17,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,53 | 4,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,80 T | 53,57% |
Tổng tài sản | 31,76 T | 3,89% |
Tổng nợ | 27,04 T | 3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,80 Tr | 17,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 780,87 Tr | 214,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,84 Tr | -111,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,52 Tr | -39,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 946,55 Tr | 640,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2015
Trang web
Nhân viên
533