Trang chủSPL • ASX
add
Starpharma Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
484,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | -69,76% |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | -12,82% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -421,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -222,17 | -1.624,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,63 Tr | -506,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,28 Tr | -36,89% |
Tổng tài sản | 29,62 Tr | -32,59% |
Tổng nợ | 6,44 Tr | -32,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -421,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -998,00 N | -195,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,50 N | -244,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -525,00 N | 79,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | -1,12% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -3.218,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
40