Trang chủSPLIL • NSE
add
SPL Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
57,11 ₹ - 60,90 ₹
Phạm vi một năm
53,00 ₹ - 80,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T INR
Số lượng trung bình
18,40 N
Tỷ số P/E
13,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,89 Tr | -5,57% |
Chi phí hoạt động | 54,93 Tr | 11,22% |
Thu nhập ròng | 39,68 Tr | 71,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,05 | 82,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,99 Tr | 17,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,82 Tr | 107,50% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 6,90% |
Tổng nợ | 93,02 Tr | 15,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,68 Tr | 71,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
310