Trang chủSPLIL • NSE
add
SPL Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
56,70 ₹ - 58,13 ₹
Phạm vi một năm
52,30 ₹ - 80,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T INR
Số lượng trung bình
45,28 N
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,74 Tr | -26,23% |
Chi phí hoạt động | 57,42 Tr | 4,92% |
Thu nhập ròng | 25,84 Tr | -22,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | 5,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,60 Tr | -49,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,95 Tr | -23,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,84 Tr | -22,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
310