Trang chủSPLP • NYSE
add
Steel Partners Holdings LP
Giá đóng cửa hôm trước
40,03 $
Mức chênh lệch một ngày
40,03 $ - 40,03 $
Phạm vi một năm
33,12 $ - 48,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
768,00 Tr USD
Số lượng trung bình
1,96 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 520,42 Tr | 5,72% |
Chi phí hoạt động | 137,31 Tr | 9,91% |
Thu nhập ròng | 36,42 Tr | 42,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | 34,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,80 Tr | 84,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,12 Tr | -30,96% |
Tổng tài sản | 3,63 T | -8,03% |
Tổng nợ | 2,55 T | -15,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,42 Tr | 42,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,76 Tr | 53,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,68 Tr | -116,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,83 Tr | -153,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,67 Tr | -119,46% |
Dòng tiền tự do | -54,54 Tr | -138,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.100