Trang chủSPMI • OTCMKTS
add
Speedemissions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,84 N USD
Số lượng trung bình
60,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 Tr | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 2,31 Tr | 2,34% |
Thu nhập ròng | 599,15 N | 66,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,84 | 62,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,08 N | 4,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,81 N | 75,99% |
Tổng tài sản | 770,26 N | 32,73% |
Tổng nợ | 462,49 N | -46,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,77 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 38,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,15 N | 66,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 411,42 N | 171,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,90 N | 78,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -212,02 N | -260,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,49 N | -23,60% |
Dòng tiền tự do | 87,18 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43