Trang chủSPMLINFRA • NSE
add
SPML Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
188,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
185,02 ₹ - 194,70 ₹
Phạm vi một năm
73,05 ₹ - 302,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,53 T INR
Số lượng trung bình
53,60 N
Tỷ số P/E
70,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | -23,26% |
Chi phí hoạt động | 178,41 Tr | 17,86% |
Thu nhập ròng | 130,62 Tr | 3.696,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | 4.685,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,42 Tr | 8.096,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 718,13 Tr | 234,94% |
Tổng tài sản | 18,13 T | -35,42% |
Tổng nợ | 12,39 T | -49,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,62 Tr | 3.696,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
243