Trang chủSPMXF • OTCMKTS
add
Supermax Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T MYR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,67 Tr | 42,42% |
Chi phí hoạt động | 15,80 Tr | -89,37% |
Thu nhập ròng | -23,80 Tr | -3.370,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,69 | -2.335,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,35 Tr | -8.777,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 960,83 Tr | -36,43% |
Tổng tài sản | 4,59 T | -9,44% |
Tổng nợ | 347,34 Tr | -14,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,80 Tr | -3.370,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,74 Tr | -24,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,24 Tr | 57,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,00 N | -99,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,00 Tr | -17,50% |
Dòng tiền tự do | -132,50 Tr | -33,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.624