Trang chủSPN • ASX
add
Sparc Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
63,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | 100,00% |
Chi phí hoạt động | 974,60 N | -27,13% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 26,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -948,76 N | 34,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 Tr | -8,43% |
Tổng tài sản | 3,46 Tr | -20,24% |
Tổng nợ | 529,13 N | -36,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 26,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,85 N | 69,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,02 N | 130,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | 3.568,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 899,75 N | 311,88% |
Dòng tiền tự do | -455,41 N | 37,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web