Trang chủSPN • ASX
add
Sparc Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
68,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 558,06 N | -21,51% |
Chi phí hoạt động | 987,52 N | -40,46% |
Thu nhập ròng | -401,10 N | 61,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,87 | 50,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -376,78 N | 57,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | 122,80% |
Tổng tài sản | 3,06 Tr | -15,68% |
Tổng nợ | 588,61 N | -25,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -401,10 N | 61,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -199,94 N | 79,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,39 N | -591,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,02 N | -4,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -342,34 N | 66,58% |
Dòng tiền tự do | -58,44 N | -141,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web