Trang chủSPN • NZE
add
South Port New Zealand Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,10 $
Mức chênh lệch một ngày
6,09 $ - 6,09 $
Phạm vi một năm
5,10 $ - 6,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,03 Tr NZD
Số lượng trung bình
1,34 N
Tỷ số P/E
15,87
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,78 Tr | 16,06% |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | 8,65% |
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 89,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,48 | 63,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,17 Tr | 47,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 Tr | 63,40% |
Tổng tài sản | 108,65 Tr | 1,89% |
Tổng nợ | 47,73 Tr | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 89,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,52 Tr | 703,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | 60,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 Tr | -131,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 473,00 N | 86,96% |
Dòng tiền tự do | 2,52 Tr | 91,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
132