Trang chủSPNT-B • NYSE
add
Siriuspoint 8 00 Resettable Fixed Rate Pref Shs Series B
Giá đóng cửa hôm trước
25,45 $
Mức chênh lệch một ngày
25,41 $ - 25,50 $
Phạm vi một năm
24,67 $ - 25,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T USD
Số lượng trung bình
15,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 679,50 Tr | -3,33% |
Chi phí hoạt động | 54,40 Tr | -11,11% |
Thu nhập ròng | 8,50 Tr | -86,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -85,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,20 Tr | 40,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 926,30 Tr | -50,60% |
Tổng tài sản | 12,68 T | 0,73% |
Tổng nợ | 9,99 T | -3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,50 Tr | -86,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,10 Tr | -64,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 202,10 Tr | 306,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,00 Tr | -604,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,20 Tr | 129,15% |
Dòng tiền tự do | 201,52 Tr | -35,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.031