Trang chủSPNTC • TLV
add
N.R. Spuntech Industries Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
387,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
386,00 ILA - 395,10 ILA
Phạm vi một năm
321,60 ILA - 550,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
259,48 Tr ILS
Số lượng trung bình
16,03 N
Tỷ số P/E
17,78
Tỷ lệ cổ tức
14,08%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,67 Tr | -28,95% |
Chi phí hoạt động | 16,07 Tr | -7,49% |
Thu nhập ròng | -6,96 Tr | -135,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,09 | -150,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | -105,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,69 Tr | -36,02% |
Tổng tài sản | 644,90 Tr | 0,90% |
Tổng nợ | 350,91 Tr | 3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,96 Tr | -135,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,57 Tr | -111,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | 63,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,96 Tr | 117,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -382,00 N | -123,46% |
Dòng tiền tự do | -13,60 Tr | -143,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
406