Trang chủSPOFF • OTCMKTS
add
EarthLabs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 Tr | 229,20% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 37,58% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -8,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,18 | 66,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 Tr | -1,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,52 Tr | -14,67% |
Tổng tài sản | 50,09 Tr | -20,10% |
Tổng nợ | 6,58 Tr | 74,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -8,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 671,71 N | 108,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,02 N | 88,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,44 N | -41,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 637,25 N | 107,53% |
Dòng tiền tự do | 507,20 N | 156,19% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32