Trang chủSPOK • NASDAQ
add
Spok Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,43 $
Mức chênh lệch một ngày
18,36 $ - 18,66 $
Phạm vi một năm
13,55 $ - 19,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
381,24 Tr USD
Số lượng trung bình
123,34 N
Tỷ số P/E
22,43
Tỷ lệ cổ tức
6,75%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,69 Tr | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 17,05 Tr | 7,79% |
Thu nhập ròng | 4,55 Tr | 32,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,76 | 26,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,27 Tr | 6,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,24 Tr | -15,22% |
Tổng tài sản | 208,67 Tr | -3,56% |
Tổng nợ | 57,73 Tr | -0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,55 Tr | 32,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,04 Tr | -5,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -345,00 N | 46,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,34 Tr | -2,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 369,00 N | -31,03% |
Dòng tiền tự do | 4,11 Tr | -29,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
419