Trang chủSPOWF • OTCMKTS
add
Strata Power Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0064 $ - 0,0064 $
Phạm vi một năm
0,0039 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,54 N USD
Số lượng trung bình
10,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,87 N | -33,49% |
Chi phí hoạt động | 17,52 N | 16,81% |
Thu nhập ròng | 3,88 N | -83,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,43 | -74,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,40 N | -49,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,78 N | -70,77% |
Tổng tài sản | 166,17 N | -19,16% |
Tổng nợ | 392,81 N | -11,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -226,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 N | -83,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,43 N | -123,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 N | 15,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,71 N | -125,84% |
Dòng tiền tự do | -9,50 N | -125,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web