Trang chủSPOWF • OTCMKTS
add
Strata Power Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,0026 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
343,46 N USD
Số lượng trung bình
4,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,34 N | -41,66% |
Chi phí hoạt động | 35,24 N | -60,15% |
Thu nhập ròng | 1,71 N | 106,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | 110,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,21 N | 143,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,50 N | 111,16% |
Tổng tài sản | 192,77 N | 6,30% |
Tổng nợ | 423,56 N | -3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -230,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 N | 106,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,54 N | 111,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 N | 22,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,89 N | 107,52% |
Dòng tiền tự do | 3,84 N | 109,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web