Trang chủSPPL • NASDAQ
add
Simpple Ltd
4,04 $
Sau giờ giao dịch:(6,62%)-0,27
3,77 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 $
Mức chênh lệch một ngày
3,42 $ - 4,21 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 16,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,29 Tr USD
Số lượng trung bình
24,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 Tr | -28,28% |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | 12,85% |
Thu nhập ròng | -839,86 N | 74,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,13 | 64,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -980,58 N | -46,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,75 N | -52,27% |
Tổng tài sản | 6,62 Tr | -24,49% |
Tổng nợ | 4,17 Tr | -20,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -839,86 N | 74,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | 69,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -493,48 N | -19,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | -75,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -475,41 N | -183,15% |
Dòng tiền tự do | -926,52 N | -34,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
35