Trang chủSPQS • OTCMKTS
add
SportsQuest, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00020 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
367,42 N USD
Số lượng trung bình
28,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,10 N | — |
Thu nhập ròng | -38,07 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 N | — |
Tổng tài sản | 1,98 N | — |
Tổng nợ | 315,88 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -313,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3.234,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 80,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,07 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,73 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,26 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 N | — |
Dòng tiền tự do | -20,69 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4