Trang chủSPQS • OTCMKTS
add
SportsQuest, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,0022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
608,83 N USD
Số lượng trung bình
13,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 47,47 N | 287,40% |
Thu nhập ròng | -50,44 N | -61,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 N | — |
Tổng tài sản | 3,45 N | — |
Tổng nợ | 300,84 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -297,39 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4.452,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 112,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,44 N | -61,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,79 N | -197,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,36 N | 197,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 N | 183,88% |
Dòng tiền tự do | -28,68 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1