Trang chủSPR • WSE
add
Spyrosoft SA
Giá đóng cửa hôm trước
592,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
586,00 zł - 592,00 zł
Phạm vi một năm
350,00 zł - 612,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
646,95 Tr PLN
Số lượng trung bình
369,00
Tỷ số P/E
16,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,18 Tr | 32,97% |
Chi phí hoạt động | 29,14 Tr | 16,72% |
Thu nhập ròng | 9,05 Tr | 165,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | 99,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,94 Tr | 43,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,62 Tr | 79,96% |
Tổng tài sản | 263,69 Tr | 37,64% |
Tổng nợ | 92,14 Tr | 20,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,05 Tr | 165,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,99 Tr | -45,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,24 Tr | 32,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 Tr | 84,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | 87,66% |
Dòng tiền tự do | -3,05 Tr | -339,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.899