Trang chủSPRB • NASDAQ
add
Spruce Biosciences Inc
0,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,062%)-0,00030
0,48 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:39:22 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 5,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,00 Tr USD
Số lượng trung bình
394,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,00 N | -80,41% |
Chi phí hoạt động | 3,46 Tr | 6,77% |
Thu nhập ròng | -8,67 Tr | 29,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 N | -258,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | 30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,40 Tr | 31,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,06 Tr | -44,41% |
Tổng tài sản | 65,10 Tr | -42,38% |
Tổng nợ | 13,46 Tr | -51,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,67 Tr | 29,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,22 Tr | 24,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -405,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,63 Tr | -829,95% |
Dòng tiền tự do | -6,50 Tr | -17,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22