Trang chủSPRB • NASDAQ
add
Spruce Biosciences Inc
0,13 $
Sau giờ giao dịch:(34,51%)-0,045
0,085 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 Tr USD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 697,00 N | -75,86% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | 12,30% |
Thu nhập ròng | -23,56 Tr | -136,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,38 N | -880,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,57 | -147,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,06 Tr | -115,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,75 Tr | -59,77% |
Tổng tài sản | 45,21 Tr | -56,51% |
Tổng nợ | 16,39 Tr | -40,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -139,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,56 Tr | -136,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,68 Tr | -84,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -625,00 N | -13,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,30 Tr | -765,58% |
Dòng tiền tự do | -12,67 Tr | -53,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21