Trang chủSPRC • NASDAQ
add
Scisparc Ltd
0,29 $
Sau giờ giao dịch:(3,15%)-0,0090
0,28 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:26:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 Tr USD
Số lượng trung bình
210,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,00 N | -57,40% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | -9,70% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -19,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -409,76 | -180,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 Tr | -22,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 Tr | 23,02% |
Tổng tài sản | 10,48 Tr | 5,96% |
Tổng nợ | 1,83 Tr | -41,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -19,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | 32,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,00 N | 108,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,50 N | -90,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -912,00 N | -22,17% |
Dòng tiền tự do | -985,19 N | -34,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3