Trang chủSPRE • IDX
add
Soraya Berjaya Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
189,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
187,00 Rp - 192,00 Rp
Phạm vi một năm
127,00 Rp - 392,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
150,33 T IDR
Số lượng trung bình
16,84 Tr
Tỷ số P/E
53,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,45 T | 4,58% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | 22,45% |
Thu nhập ròng | 602,37 Tr | 23,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | 18,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 997,30 Tr | 19,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | — |
Tổng tài sản | 25,50 T | — |
Tổng nợ | 6,62 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 602,37 Tr | 23,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 T | -351,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,91 Tr | 79,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 788,78 Tr | 1.316,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -450,80 Tr | -351,14% |
Dòng tiền tự do | 705,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
28