Trang chủSPRE • IDX
add
Soraya Berjaya Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
90,00 Rp - 98,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 392,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
72,00 T IDR
Số lượng trung bình
10,43 Tr
Tỷ số P/E
31,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,37 T | -14,70% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | 35,23% |
Thu nhập ròng | 516,01 Tr | -28,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | -15,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 978,27 Tr | -10,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -48,84% |
Tổng tài sản | 54,58 T | — |
Tổng nợ | 6,01 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 516,01 Tr | -28,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,69 Tr | 108,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -533,99 Tr | -239,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,22 Tr | -60,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -694,53 Tr | 64,31% |
Dòng tiền tự do | -441,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
26