Trang chủSPRIME • BKK
add
S Prime Growth Leasehold REIT
Giá đóng cửa hôm trước
4,02 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,04 ฿ - 4,06 ฿
Phạm vi một năm
3,66 ฿ - 5,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T THB
Số lượng trung bình
264,70 N
Tỷ số P/E
6,60
Tỷ lệ cổ tức
12,75%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,10 Tr | -10,17% |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | -0,41% |
Thu nhập ròng | 65,60 Tr | -17,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,44 | -8,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,92 Tr | -2,41% |
Tổng tài sản | 6,21 T | 0,05% |
Tổng nợ | 1,58 T | -1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,60 Tr | -17,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,80 Tr | -60,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,20 Tr | 7,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,40 Tr | -386,97% |
Dòng tiền tự do | 42,01 Tr | 10,80% |