Trang chủSPRING • HEL
add
Springvest Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 €
Mức chênh lệch một ngày
8,00 € - 8,05 €
Phạm vi một năm
4,70 € - 8,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
44,57 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
27,37
Tỷ lệ cổ tức
6,56%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 Tr | 108,25% |
Chi phí hoạt động | 537,58 N | 55,37% |
Thu nhập ròng | 436,09 N | 460,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,79 | 169,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 543,90 N | 307,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 Tr | 111,62% |
Tổng tài sản | 28,18 Tr | 12,82% |
Tổng nợ | 6,22 Tr | 25,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 436,09 N | 460,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 389,33 N | 487,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,49 Tr | 1.005.430,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | -394,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 500,04 N | 335,33% |
Dòng tiền tự do | 898,27 N | 1.012,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
11