Trang chủSPRINT • STO
add
Sprint Bioscience AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,46 kr - 0,54 kr
Phạm vi một năm
0,36 kr - 2,21 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
55,92 Tr SEK
Số lượng trung bình
213,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,11 Tr | -21,05% |
Chi phí hoạt động | 14,30 Tr | -3,60% |
Thu nhập ròng | -5,64 Tr | -83,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,98 | -132,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,96 Tr | -30,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,78 Tr | -52,91% |
Tổng tài sản | 33,84 Tr | -35,32% |
Tổng nợ | 30,21 Tr | 9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -202,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,64 Tr | -83,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,52 Tr | 40,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 N | 96,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,27 Tr | 37,56% |
Dòng tiền tự do | -4,38 Tr | 54,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
38