Trang chủSPRINT • STO
add
Sprint Bioscience AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,66 kr - 0,67 kr
Phạm vi một năm
0,60 kr - 2,21 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
77,29 Tr SEK
Số lượng trung bình
141,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,77 Tr | 38,82% |
Chi phí hoạt động | 13,16 Tr | 19,39% |
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | 16,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,11 | 39,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,21 Tr | -36,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,06 Tr | -49,82% |
Tổng tài sản | 42,06 Tr | -32,58% |
Tổng nợ | 32,78 Tr | -5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | 16,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,12 Tr | -128,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -541,00 N | 77,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,66 Tr | -29,68% |
Dòng tiền tự do | -4,48 Tr | -175,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
38