Trang chủSPRITZER • KLSE
add
Spritzer Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,52 RM - 1,54 RM
Phạm vi một năm
1,17 RM - 1,72 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
983,49 Tr MYR
Số lượng trung bình
294,12 N
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,28 Tr | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 47,86 Tr | 6,42% |
Thu nhập ròng | 19,67 Tr | 26,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,26 | 15,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,31 Tr | 40,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,24 Tr | 94,56% |
Tổng tài sản | 786,80 Tr | 10,52% |
Tổng nợ | 183,90 Tr | 9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 602,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,67 Tr | 26,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,92 Tr | 192,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 Tr | 86,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,88 Tr | -169,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,74 Tr | 472,53% |
Dòng tiền tự do | 8,58 Tr | 128,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.101