Trang chủSPRO • NASDAQ
add
Spero Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 1,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,54 Tr USD
Số lượng trung bình
165,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,04 Tr | -79,54% |
Chi phí hoạt động | -58,74 Tr | -122,14% |
Thu nhập ròng | -20,89 Tr | -140,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,85 | -299,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | -138,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,85 Tr | -141,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,89 Tr | -30,71% |
Tổng tài sản | 110,54 Tr | -39,39% |
Tổng nợ | 64,42 Tr | -14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,89 Tr | -140,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,40 Tr | -33,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,40 Tr | -33,78% |
Dòng tiền tự do | -10,61 Tr | -802,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
32