Trang chủSPRO • NASDAQ
add
Spero Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,23 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 1,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,70 Tr USD
Số lượng trung bình
343,39 N
Tỷ số P/E
19,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,47 Tr | -47,12% |
Chi phí hoạt động | 31,36 Tr | 45,98% |
Thu nhập ròng | -17,15 Tr | -435,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -127,31 | -912,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | -902,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,59 Tr | -634,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,29 Tr | -18,69% |
Tổng tài sản | 135,16 Tr | 26,20% |
Tổng nợ | 69,65 Tr | 30,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,15 Tr | -435,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,76 Tr | -19,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,76 Tr | -20,90% |
Dòng tiền tự do | -2,66 Tr | -118,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
46