Trang chủSPRQ • CVE
add
SPARQ Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,28 N | — |
Chi phí hoạt động | 947,34 N | -1,43% |
Thu nhập ròng | -971,68 N | -1,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -269,70 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -864,88 N | 11,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,43 Tr | 1.693,06% |
Tổng tài sản | 11,87 Tr | 150,83% |
Tổng nợ | 483,45 N | -46,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -971,68 N | -1,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 Tr | -79,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,92 N | -4.324,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,77 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 Tr | -85,16% |
Dòng tiền tự do | -1,88 Tr | -108,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12