Trang chủSPRS • OTCMKTS
add
Surge Components Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,33 $
Mức chênh lệch một ngày
2,33 $ - 2,37 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,08 Tr USD
Số lượng trung bình
2,73 N
Tỷ số P/E
16,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,84 Tr | 10,15% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | 1,56% |
Thu nhập ròng | 255,39 N | 416,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | 389,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,17 N | 347,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,74 Tr | 17,50% |
Tổng tài sản | 25,44 Tr | 3,11% |
Tổng nợ | 5,96 Tr | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,39 N | 416,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 868,43 N | -5,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 612,55 N | -18,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 Tr | -11,73% |
Dòng tiền tự do | 845,21 N | -17,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
42