Trang chủSPRU • NYSE
add
Spruce Power Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 $
Mức chênh lệch một ngày
2,24 $ - 2,29 $
Phạm vi một năm
2,17 $ - 4,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,86 Tr USD
Số lượng trung bình
49,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,38 Tr | -8,05% |
Chi phí hoạt động | 13,52 Tr | 9,12% |
Thu nhập ròng | -53,53 Tr | -177,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -250,39 | -201,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,43 Tr | -48,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,38 Tr | -28,35% |
Tổng tài sản | 806,77 Tr | -14,18% |
Tổng nợ | 655,14 Tr | -5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,53 Tr | -177,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | -144,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,91 Tr | 193,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,09 Tr | -202,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,00 N | -136,60% |
Dòng tiền tự do | 599,62 N | -97,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
142