Trang chủSPRY • NASDAQ
add
ARS Pharmaceuticals Inc
13,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,58%)+0,080
13,85 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:59:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,64 $
Mức chênh lệch một ngày
13,66 $ - 14,47 $
Phạm vi một năm
7,55 $ - 18,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T USD
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
176,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,58 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 35,49 Tr | 420,26% |
Thu nhập ròng | 49,93 Tr | 796,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,67 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 828,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,23 Tr | 562,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,02 Tr | 37,51% |
Tổng tài sản | 351,15 Tr | 50,59% |
Tổng nợ | 94,36 Tr | 3.786,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 41,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,93 Tr | 796,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,00 Tr | 341,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,76 Tr | -490,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,92 Tr | 3.828,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,16 Tr | 6,91% |
Dòng tiền tự do | 16,57 Tr | 221,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
158