Trang chủSPTO • IDX
add
Surya Pertiwi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
660,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
605,00 Rp - 655,00 Rp
Phạm vi một năm
486,00 Rp - 690,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 NT IDR
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
5,60
Tỷ lệ cổ tức
9,60%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 743,34 T | 16,65% |
Chi phí hoạt động | 117,44 T | 14,89% |
Thu nhập ròng | 81,07 T | 46,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,91 | 25,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,82 T | 32,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,25 T | 87,35% |
Tổng tài sản | 3,47 NT | 4,91% |
Tổng nợ | 1,10 NT | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,07 T | 46,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,65 T | 73,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,17 T | 85,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,50 T | -69,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,35 T | 202,78% |
Dòng tiền tự do | 101,10 T | 219,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
425