Trang chủSPTZ • CNSX
add
Spetz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
578,36 N CAD
Số lượng trung bình
2,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,00 N | -38,58% |
Chi phí hoạt động | 465,00 N | -44,24% |
Thu nhập ròng | -327,00 N | 55,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,70 | 66,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,00 N | 102,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 N | -99,77% |
Tổng tài sản | 2,67 Tr | -66,48% |
Tổng nợ | 4,22 Tr | 22,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 287,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -327,00 N | 55,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,00 N | -2,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,00 N | 195,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 N | 99,90% |
Dòng tiền tự do | 113,62 N | -84,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25