Trang chủSPVI • BKK
add
S P V I Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,95 ฿ - 1,98 ฿
Phạm vi một năm
1,17 ฿ - 3,44 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
792,00 Tr THB
Số lượng trung bình
601,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 6,46% |
Chi phí hoạt động | 169,67 Tr | 4,33% |
Thu nhập ròng | 19,23 Tr | 58,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,11 Tr | -16,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,12 Tr | 129,66% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 21,95% |
Tổng nợ | 647,30 Tr | 53,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,23 Tr | 58,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,64 Tr | -77,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 Tr | 87,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,69 Tr | 88,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,76 Tr | 389,49% |
Dòng tiền tự do | 40,40 Tr | -80,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
486