Trang chủSPWRW • NASDAQ
add
Complete Solaria Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,14 Tr USD
Số lượng trung bình
49,11 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,74 Tr | 724,10% |
Chi phí hoạt động | 39,10 Tr | 297,87% |
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | 184,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,82 | 110,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 126,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 Tr | 136,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,55 Tr | 490,87% |
Tổng tài sản | 147,81 Tr | 261,84% |
Tổng nợ | 234,14 Tr | 91,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -86,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | 184,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,63 Tr | 46,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,00 N | -104,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,82 Tr | -252,68% |
Dòng tiền tự do | 2,02 Tr | -55,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
600