Trang chủSPX • ASX
add
Spenda Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 Tr | 85,53% |
Chi phí hoạt động | 3,49 Tr | 50,79% |
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | -53,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -190,71 | 17,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,05 Tr | -170,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 Tr | -67,13% |
Tổng tài sản | 50,33 Tr | -0,92% |
Tổng nợ | 20,09 Tr | 16,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | -53,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | 22,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,68 N | 74,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,75 N | -108,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 Tr | -14,16% |
Dòng tiền tự do | -537,14 N | -96,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
78