Trang chủSPX • ASX
add
Spenda Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 Tr | 51,56% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | 8,29% |
Thu nhập ròng | -3,55 Tr | -33,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -260,74 | 12,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,23 Tr | -0,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,84 Tr | 17,82% |
Tổng tài sản | 51,05 Tr | -4,38% |
Tổng nợ | 16,54 Tr | 8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,55 Tr | -33,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | -123,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,80 N | -110,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,58 Tr | 702,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 Tr | -4,80% |
Dòng tiền tự do | -514,44 N | 25,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
78