Trang chủSPX • CVE
add
Stellar AfricaGold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
101,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 403,96 N | 204,07% |
Thu nhập ròng | -474,00 N | -1.696,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | 372,83% |
Tổng tài sản | 1,15 Tr | 392,61% |
Tổng nợ | 366,74 N | -41,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 787,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -145,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -307,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -474,00 N | -1.696,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,59 N | 66,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 977,35 N | 250,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 846,77 N | 11.890,48% |
Dòng tiền tự do | -203,98 N | 31,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web