Trang chủSPX • CVE
add
Stellar AfricaGold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 205,15 N | 73,05% |
Thu nhập ròng | -238,65 N | -1,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,05 N | -22,65% |
Tổng tài sản | 231,20 N | -21,71% |
Tổng nợ | 361,55 N | -51,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -130,35 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -150,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 762,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,65 N | -1,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -223,42 N | -2.101,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,42 N | -2.101,61% |
Dòng tiền tự do | -225,48 N | -2,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web