Trang chủSPY • NZE
add
Smartpay Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,26 Tr NZD
Số lượng trung bình
20,86 N
Tỷ số P/E
18,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,80 Tr | 17,05% |
Chi phí hoạt động | 4,52 Tr | 3,13% |
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 9,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,63 | -6,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 Tr | -11,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,24 Tr | 3,41% |
Tổng tài sản | 151,58 Tr | 71,72% |
Tổng nợ | 99,18 Tr | 115,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 9,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,22 Tr | 6,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 Tr | -14,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -585,50 N | -11,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,00 N | -342,57% |
Dòng tiền tự do | -183,44 N | -11,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
179