Trang chủSQCF • OTCMKTS
add
Susquehanna Community Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,45 $
Mức chênh lệch một ngày
11,70 $ - 12,70 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 13,50 $
Số lượng trung bình
3,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,30 Tr | -16,11% |
Chi phí hoạt động | 14,02 Tr | 3,75% |
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | -58,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,59 | -50,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 Tr | -1,91% |
Tổng tài sản | 586,60 Tr | 5,50% |
Tổng nợ | 551,16 Tr | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | -58,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,06 Tr | -38,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,07 Tr | -14,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,88 Tr | 37,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,00 N | 90,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web