Trang chủSQFTP • NASDAQ
add
Presidio Property Trust Inc Preferred Shares Series D
Giá đóng cửa hôm trước
14,26 $
Mức chênh lệch một ngày
14,01 $ - 14,26 $
Phạm vi một năm
13,30 $ - 18,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,21 Tr USD
Số lượng trung bình
2,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,83 Tr | 7,56% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | 7,93% |
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | 72,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,38 | 74,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 Tr | 0,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 Tr | 8,04% |
Tổng tài sản | 142,57 Tr | -18,98% |
Tổng nợ | 107,62 Tr | -6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | 72,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,77 N | -82,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,20 Tr | 126,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 Tr | -131,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 837,05 N | 166,00% |
Dòng tiền tự do | -684,30 N | -324,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
15