Trang chủSQFTW • NASDAQ
add
Presidio Property Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 Tr USD
Số lượng trung bình
9,35 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,72 Tr | 5,33% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 3,30% |
Thu nhập ròng | -6,06 Tr | -128,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,29 | -126,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | 9,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,20 Tr | 76,51% |
Tổng tài sản | 145,85 Tr | -18,03% |
Tổng nợ | 107,75 Tr | -1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,06 Tr | -128,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 822,66 N | -60,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | -110,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 345,59 N | 101,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 Tr | -44,84% |
Dòng tiền tự do | 7,60 Tr | 299,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
15