Trang chủSQG • CVE
add
Spackman Equities Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,52 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 Tr | -51,75% |
Chi phí hoạt động | 650,85 N | 40,03% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -1.027,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,36 | -2.024,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -310,52 N | -241,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 Tr | 0,80% |
Tổng tài sản | 11,23 Tr | — |
Tổng nợ | 4,57 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -1.027,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 682,66 N | 483,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,11 N | -185,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,15 N | 91,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 346,40 N | 170,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web