Trang chủSQLLW • OTCMKTS
add
Atlantic International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,57 Tr USD
Số lượng trung bình
2,00 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,80 Tr | 10,25% |
Chi phí hoạt động | 18,40 Tr | 58,11% |
Thu nhập ròng | -7,05 Tr | -79,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,54 | -63,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,27 Tr | -527,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | 17,56% |
Tổng tài sản | 135,64 Tr | 16,02% |
Tổng nợ | 119,41 Tr | -26,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,05 Tr | -79,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | 79,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,07 N | 27,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,31 Tr | -67,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 958,28 N | 60,54% |
Dòng tiền tự do | 1,99 Tr | 135,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
300